Các mỏ nguyên liệu
[@N|674|Kim Loại Hiếm - Cổ Đạo]
[@N|117|Kim Loại Hiếm - Chỉ Phong Cốc]
[@N|9|Kim Loại Hiếm - Kỳ Thạch Địa]
[@N|188|Kim Loại Hiếm - Hư Không Mạc]
[@N|189|Kim Loại Hiếm - Hư Không Mạc]
[@N|675|Kim Loại Hiếm - Băng Tuyết Nguyên]
[@N|681|Pha Lê - Cổ Đạo]
[@N|116|Pha Lê - Phục Ma Cốc]
[@N|187|Pha Lê - Lê Dương Nam]
[@N|680|Pha Lê - Vân Lộc Sơn]
[@N|8|Gấm Vóc - Quận Cổ Đạo]
[@N|671|Gấm Vóc - Ngọc Phong Lâm]
[@N|673|Gấm Vóc - Vân Lộc Sơn]
[@N|679|Da Thú - Ngọc Phong Lâm]
[@N|678|Da Thú - Băng Tuyết Nguyên]
[@N|10|Da Thú - Tuyết Lâm]
[@N|676|Gỗ Tốt - Ngọc Phong Lâm]
[@N|677|Gỗ Tốt - Vân Lộc Sơn]
[@N|115|Gỗ Tốt - Linh lan]
[@N|580|Lông Dã Thú - Lạp Tuyết Địa]
[@N|581|Lông Dã Thú - Lạp Tuyết Địa]
[@N|11|Lông Dã Thú - Anh Vũ Cảnh]
[@N|589|Kim Loại - Kỵ Bình Nguyên]
[@N|576|Kim Loại - Lê Dương Bắc]
[@N|582|Kim loại - Lạp Tuyết Địa]
[@N|583|Kim loại - Lạp Tuyết Địa]
[@N|579|Kim loại - Thiên Lục Châu]
[@N|591|Khoáng Ngọc - Kỵ Bình Nguyên]
[@N|590|Khoáng Ngọc - Kỵ Bình Nguyên]
[@N|578|Khoáng Ngọc - Thiên Lục Châu]
[@N|585|Gỗ - Lê Dương Đảo]
[@N|586|Gỗ - Lê Dương Đảo]
[@N|587|Gỗ - Quang Bình Nguyên]
[@N|584|Vải - Lê Dương Đảo]
[@N|588|Vải - Quang Bình Nguyên]
[@N|493|Vải - Thiên Lục Châu]
Code Boss
[@N|706|Thất Sắc Kê - Vân Đài]
[@N|707|Thỏ Điên Răng Vổ - Đông Xuất Vân]
[@N|708|Sơn Quái Bất Tử - Thiên Tĩnh Địa]
[@N|709|Ma Vương Bát Giác - Lê Dương Bắc]
[@N|710|Cẩu Đầu Quân Sư - Thiên Lục Châu]
[@N|713|Tuyết Hùng Tàn Bạo - Lạp Tuyết Địa]
[@N|711|Ốc Giáo Quan - Lê Dương Đảo]
[@N|712|Cổ Thụ Lão Yêu - Quang Bình Nguyên]
[@N|714|Lang Chiến Thần - Kỵ Bình Nguyên]
[@N|716|Miêu Vương- Anh Vũ Cảnh]
[@N|719|Hấp Huyết Yêu Hoa - Anh Vũ Cảnh]
[@N|715|Nộ Chi Hùng - Trầm Thụy Lâm]
[@N|717|Huyết Hồng Cô Lâu - Trầm Thụy Lâm]
[@N|718|Dạ Xoa Vương - Tháp Khắc Nguyên]
[@N|822|Bọt Thủy Tinh - Lê Dương Thôn]
[@N|823|Cướp Khát Máu - Hư Không Mạc]
[@N|824|Hải Tinh Phệ Hồn - Lê Dương Nam]
[@N|827|Cuồng Bạo Thần Tử - Băng Tuyết Nguyên]
[@N|826|Cự Nhân Ma - Ngọc Phong Lâm]
[@N|825|Ác Ma Thượng Cổ - Cổ Đạo]
[@N|828|Ác Hổ Ma Giới - Vân Lộc Sơn]
[@N|96|Thiên Diện Ma Vương - Kỳ Thạch Địa]
[@N|829|Băng Cung Chiến Thần - Tuyết Lâm]
[@N|182|Chiến Thần - Cổ Đạo]
[@N|183|Ma Thần - Băng Tuyết Nguyên]
[@N|185|Tử Thần - Phục Ma Cốc]
[@N|170|Ma Phủ - Chỉ Phong Cốc]
[@N|169|Bách Thảo Tinh - Linh Lan]
[@N|171|Ma Chiến - Phục Ma Cốc]
[@N|184|Tà Thần - Tuyết Lâm]
[@N|918|Quỷ Vương - Hồ Chi Địa]
[@N|111|Phản Quân Đại Tướng - Thiên lục châu]
[@N|110|Phản Quân Đại Tướng - Lê dương đảo]
[@N|112|Phản Quân Đại Tướng - Anh Vũ Cảnh]
[@N|830|Ẩn Phong Long-Thiên Tĩnh Địa]
[@N|844|Ẩn Phong Long-Anh Vũ Cảnh]
[@N|837|Ẩn Phong Long-Lê Dương Đảo]
[@N|838|Hám địa long - Lạp Tuyết Địa]
[@N|845|Hám Địa Long - Thiên Lục Châu]
[@N|831|Hám Địa Long - Trầm Thụy Lâm]
[@N|832|Ðinh Thủy Long - Thiên Lục Châu]
[@N|846|Ðinh Thủy Long - Lê Dương Đảo]
[@N|839|Ðinh Thủy Long - Trầm Thụy Lâm]
[@N|840|Tinh Hỏa Long-Lê Dương Đảo]
[@N|847|Tinh Hỏa Long-Thiên Tĩnh Địa]
[@N|833|Tinh Hỏa Long- Anh Vũ Cảnh]
[@N|848|Quang Dực Long - Thiên Lục Châu]
[@N|834|Quang Dực Long - Lạp Tuyết Đia]
[@N|841|Quang Dực Long - Trầm Thuỵ Lâm]
[@N|849|Ám Dạ Long - Thiên Lục Châu]
[@N|835|Ám Dạ Long - Thiên Tĩnh Địa]
[@N|842|Ám Dạ Long - Anh Vũ Cảnh]
[@N|836|Thánh Long -Thiên Lục Châu]
[@N|850|Thánh Long - Lê Dương Đảo]
[@N|843|Thánh Long - Trầm Thụy Lâm]
Code hoa quả
[@N|17|Nấm Lùn - Đông Xuất Vân]
[@N|18|Nấm Lùn - Đông Xuất Vân]
[@N|19|Nấm Lùn - Đông Xuất Vân]
[@N|20|Nấm Lùn - Lê Dương Bắc]
[@N|25|Nấm Lùn - Lê Dương Bắc]
[@N|21|Nấm Lùn - Lê Dương Đảo]
[@N|22|Nấm Lùn - Lê Dương Đảo]
[@N|23|Nấm Lùn - Lê Dương Đảo]
[@N|24|Nấm Lùn - Lê Dương Đảo]
[@N|27|Hoa Quả Tinh - Lê Dương Bắc]
[@N|28|Hoa Quả Tinh - Lê Dương Bắc]
[@N|29|Hoa Quả Tinh - Lê Dương Bắc]
[@N|31|Hoa Quả Tinh - Lê Dương Đảo]
[@N|32|Hoa Quả Tinh - Lê Dương Đảo]
[@N|33|Hoa Quả Tinh - Lê Dương Đảo]
[@N|34|Hoa Quả Tinh - Lê Dương Đảo]
[@N|35|Hoa Quả Tinh - Lê Dương Đảo]
[@N|39|Đạo Tặc - Đông Xuất Vân]
[@N|38|Đạo Tặc - Lê Dương Bắc]
[@N|36|Đạo Tặc - Lê Dương Đảo]
Code MAP
[@MA|1|Xuất Vân Thôn]
[@MA|2|Đông Xuất Vân]
[@MA|3|Vân Đài]
[@MA|4|Thiện Tĩnh Địa]
[@MA|5|Lê Dương Thôn]
[@MA|6|Lê Dương Nam]
[@MA|7|Quận Cổ Đạo]
[@MA|8|Tháp Khắc Nguyên]
[@MA|9|Đông Huyền Thành]
[@MA|10|Tinh Linh Thành]
[@MA|32|Thiên Khung Tộc]
[@MA|25|Lưu Hỏa Tộc]
[@MA|11|Linh Vũ Tộc]
[@MA|12|Bàn Địa Tộc]
[@MA|39|Huyền Lâm Tộc]
[@MA|13|Liêu Vân Tộc]
[@MA|14|Hư Không Mạc]
[@MA|15|Lê Dương Bắc]
[@MA|16|Ngọc Phong Lâm]
[@MA|17|Lê Dương đảo]
[@MA|18|Kỳ Thạch Địa]
[@MA|19|Linh Lan]
[@MA|21|Chỉ Phong Cốc]
[@MA|22|Tuyết Lâm]
[@MA|23|Phục Ma Cốc]
[@MA|24|Hộ Chi Địa]
[@MA|26|Quang Bình Nguyên]
[@MA|27|Trần Thụy Lâm]
[@MA|28|Vân Lộc Sơn]
[@MA|29|Mê Quang Tự]
[@MA|31|Tiên Lạp Thành]
[@MA|33|Lạp Tuyết Địa]
[@MA|34|Anh Vũ Cảnh]
[@MA|35|Băng Tuyết nguyên]
[@MA|38|Bàng Bối Thành]
[@MA|40|Thiên Lục Châu]
[@MA|41|Kỵ Bình Nguyên]
[@MA|42|Cổ Đạo]
Code đoạt bảo
[@L_N|172|Kho 1]
[@L_N|173|Kho 2]
[@L_N|174|Kho 3]
[@N|674|Kim Loại Hiếm - Cổ Đạo]
[@N|117|Kim Loại Hiếm - Chỉ Phong Cốc]
[@N|9|Kim Loại Hiếm - Kỳ Thạch Địa]
[@N|188|Kim Loại Hiếm - Hư Không Mạc]
[@N|189|Kim Loại Hiếm - Hư Không Mạc]
[@N|675|Kim Loại Hiếm - Băng Tuyết Nguyên]
[@N|681|Pha Lê - Cổ Đạo]
[@N|116|Pha Lê - Phục Ma Cốc]
[@N|187|Pha Lê - Lê Dương Nam]
[@N|680|Pha Lê - Vân Lộc Sơn]
[@N|8|Gấm Vóc - Quận Cổ Đạo]
[@N|671|Gấm Vóc - Ngọc Phong Lâm]
[@N|673|Gấm Vóc - Vân Lộc Sơn]
[@N|679|Da Thú - Ngọc Phong Lâm]
[@N|678|Da Thú - Băng Tuyết Nguyên]
[@N|10|Da Thú - Tuyết Lâm]
[@N|676|Gỗ Tốt - Ngọc Phong Lâm]
[@N|677|Gỗ Tốt - Vân Lộc Sơn]
[@N|115|Gỗ Tốt - Linh lan]
[@N|580|Lông Dã Thú - Lạp Tuyết Địa]
[@N|581|Lông Dã Thú - Lạp Tuyết Địa]
[@N|11|Lông Dã Thú - Anh Vũ Cảnh]
[@N|589|Kim Loại - Kỵ Bình Nguyên]
[@N|576|Kim Loại - Lê Dương Bắc]
[@N|582|Kim loại - Lạp Tuyết Địa]
[@N|583|Kim loại - Lạp Tuyết Địa]
[@N|579|Kim loại - Thiên Lục Châu]
[@N|591|Khoáng Ngọc - Kỵ Bình Nguyên]
[@N|590|Khoáng Ngọc - Kỵ Bình Nguyên]
[@N|578|Khoáng Ngọc - Thiên Lục Châu]
[@N|585|Gỗ - Lê Dương Đảo]
[@N|586|Gỗ - Lê Dương Đảo]
[@N|587|Gỗ - Quang Bình Nguyên]
[@N|584|Vải - Lê Dương Đảo]
[@N|588|Vải - Quang Bình Nguyên]
[@N|493|Vải - Thiên Lục Châu]
Code Boss
[@N|706|Thất Sắc Kê - Vân Đài]
[@N|707|Thỏ Điên Răng Vổ - Đông Xuất Vân]
[@N|708|Sơn Quái Bất Tử - Thiên Tĩnh Địa]
[@N|709|Ma Vương Bát Giác - Lê Dương Bắc]
[@N|710|Cẩu Đầu Quân Sư - Thiên Lục Châu]
[@N|713|Tuyết Hùng Tàn Bạo - Lạp Tuyết Địa]
[@N|711|Ốc Giáo Quan - Lê Dương Đảo]
[@N|712|Cổ Thụ Lão Yêu - Quang Bình Nguyên]
[@N|714|Lang Chiến Thần - Kỵ Bình Nguyên]
[@N|716|Miêu Vương- Anh Vũ Cảnh]
[@N|719|Hấp Huyết Yêu Hoa - Anh Vũ Cảnh]
[@N|715|Nộ Chi Hùng - Trầm Thụy Lâm]
[@N|717|Huyết Hồng Cô Lâu - Trầm Thụy Lâm]
[@N|718|Dạ Xoa Vương - Tháp Khắc Nguyên]
[@N|822|Bọt Thủy Tinh - Lê Dương Thôn]
[@N|823|Cướp Khát Máu - Hư Không Mạc]
[@N|824|Hải Tinh Phệ Hồn - Lê Dương Nam]
[@N|827|Cuồng Bạo Thần Tử - Băng Tuyết Nguyên]
[@N|826|Cự Nhân Ma - Ngọc Phong Lâm]
[@N|825|Ác Ma Thượng Cổ - Cổ Đạo]
[@N|828|Ác Hổ Ma Giới - Vân Lộc Sơn]
[@N|96|Thiên Diện Ma Vương - Kỳ Thạch Địa]
[@N|829|Băng Cung Chiến Thần - Tuyết Lâm]
[@N|182|Chiến Thần - Cổ Đạo]
[@N|183|Ma Thần - Băng Tuyết Nguyên]
[@N|185|Tử Thần - Phục Ma Cốc]
[@N|170|Ma Phủ - Chỉ Phong Cốc]
[@N|169|Bách Thảo Tinh - Linh Lan]
[@N|171|Ma Chiến - Phục Ma Cốc]
[@N|184|Tà Thần - Tuyết Lâm]
[@N|918|Quỷ Vương - Hồ Chi Địa]
[@N|111|Phản Quân Đại Tướng - Thiên lục châu]
[@N|110|Phản Quân Đại Tướng - Lê dương đảo]
[@N|112|Phản Quân Đại Tướng - Anh Vũ Cảnh]
[@N|830|Ẩn Phong Long-Thiên Tĩnh Địa]
[@N|844|Ẩn Phong Long-Anh Vũ Cảnh]
[@N|837|Ẩn Phong Long-Lê Dương Đảo]
[@N|838|Hám địa long - Lạp Tuyết Địa]
[@N|845|Hám Địa Long - Thiên Lục Châu]
[@N|831|Hám Địa Long - Trầm Thụy Lâm]
[@N|832|Ðinh Thủy Long - Thiên Lục Châu]
[@N|846|Ðinh Thủy Long - Lê Dương Đảo]
[@N|839|Ðinh Thủy Long - Trầm Thụy Lâm]
[@N|840|Tinh Hỏa Long-Lê Dương Đảo]
[@N|847|Tinh Hỏa Long-Thiên Tĩnh Địa]
[@N|833|Tinh Hỏa Long- Anh Vũ Cảnh]
[@N|848|Quang Dực Long - Thiên Lục Châu]
[@N|834|Quang Dực Long - Lạp Tuyết Đia]
[@N|841|Quang Dực Long - Trầm Thuỵ Lâm]
[@N|849|Ám Dạ Long - Thiên Lục Châu]
[@N|835|Ám Dạ Long - Thiên Tĩnh Địa]
[@N|842|Ám Dạ Long - Anh Vũ Cảnh]
[@N|836|Thánh Long -Thiên Lục Châu]
[@N|850|Thánh Long - Lê Dương Đảo]
[@N|843|Thánh Long - Trầm Thụy Lâm]
Code hoa quả
[@N|17|Nấm Lùn - Đông Xuất Vân]
[@N|18|Nấm Lùn - Đông Xuất Vân]
[@N|19|Nấm Lùn - Đông Xuất Vân]
[@N|20|Nấm Lùn - Lê Dương Bắc]
[@N|25|Nấm Lùn - Lê Dương Bắc]
[@N|21|Nấm Lùn - Lê Dương Đảo]
[@N|22|Nấm Lùn - Lê Dương Đảo]
[@N|23|Nấm Lùn - Lê Dương Đảo]
[@N|24|Nấm Lùn - Lê Dương Đảo]
[@N|27|Hoa Quả Tinh - Lê Dương Bắc]
[@N|28|Hoa Quả Tinh - Lê Dương Bắc]
[@N|29|Hoa Quả Tinh - Lê Dương Bắc]
[@N|31|Hoa Quả Tinh - Lê Dương Đảo]
[@N|32|Hoa Quả Tinh - Lê Dương Đảo]
[@N|33|Hoa Quả Tinh - Lê Dương Đảo]
[@N|34|Hoa Quả Tinh - Lê Dương Đảo]
[@N|35|Hoa Quả Tinh - Lê Dương Đảo]
[@N|39|Đạo Tặc - Đông Xuất Vân]
[@N|38|Đạo Tặc - Lê Dương Bắc]
[@N|36|Đạo Tặc - Lê Dương Đảo]
Code MAP
[@MA|1|Xuất Vân Thôn]
[@MA|2|Đông Xuất Vân]
[@MA|3|Vân Đài]
[@MA|4|Thiện Tĩnh Địa]
[@MA|5|Lê Dương Thôn]
[@MA|6|Lê Dương Nam]
[@MA|7|Quận Cổ Đạo]
[@MA|8|Tháp Khắc Nguyên]
[@MA|9|Đông Huyền Thành]
[@MA|10|Tinh Linh Thành]
[@MA|32|Thiên Khung Tộc]
[@MA|25|Lưu Hỏa Tộc]
[@MA|11|Linh Vũ Tộc]
[@MA|12|Bàn Địa Tộc]
[@MA|39|Huyền Lâm Tộc]
[@MA|13|Liêu Vân Tộc]
[@MA|14|Hư Không Mạc]
[@MA|15|Lê Dương Bắc]
[@MA|16|Ngọc Phong Lâm]
[@MA|17|Lê Dương đảo]
[@MA|18|Kỳ Thạch Địa]
[@MA|19|Linh Lan]
[@MA|21|Chỉ Phong Cốc]
[@MA|22|Tuyết Lâm]
[@MA|23|Phục Ma Cốc]
[@MA|24|Hộ Chi Địa]
[@MA|26|Quang Bình Nguyên]
[@MA|27|Trần Thụy Lâm]
[@MA|28|Vân Lộc Sơn]
[@MA|29|Mê Quang Tự]
[@MA|31|Tiên Lạp Thành]
[@MA|33|Lạp Tuyết Địa]
[@MA|34|Anh Vũ Cảnh]
[@MA|35|Băng Tuyết nguyên]
[@MA|38|Bàng Bối Thành]
[@MA|40|Thiên Lục Châu]
[@MA|41|Kỵ Bình Nguyên]
[@MA|42|Cổ Đạo]
Code đoạt bảo
[@L_N|172|Kho 1]
[@L_N|173|Kho 2]
[@L_N|174|Kho 3]